--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ togged up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đội hình
:
Formation; line-upTàu chiến xếp đội hình chiến đấuWarships in combat formationĐội hình đội bóng trònA football player's formation (line-up)
+
dame alice ellen terry
:
diễn viên nữ người Anh (1847-1928)
+
decadron
:
thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp dùng để chữa dị ứng hoặc viêm